Characters remaining: 500/500
Translation

ghé vai

Academic
Friendly

Từ "ghé vai" trong tiếng Việt có nghĩa là "đảm nhiệm một phần công việc chung với người khác". thường được dùng trong các tình huống một người cùng với người khác chia sẻ một nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó.

Định nghĩa cụ thể:
  • Ghé vai: Từ này được dùng để chỉ hành động một người cùng người khác tham gia vào một công việc, thường để giúp đỡ hoặc gánh vác một phần trách nhiệm nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong dự án này, tất cả mọi người đều ghé vai cùng nhau để hoàn thành công việc." (Tức là mọi người cùng nhau làm việc, chia sẻ trách nhiệm).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bối cảnh dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp đã ghé vai hỗ trợ nhau để vượt qua khó khăn." (Ý chỉ rằng các doanh nghiệp cùng nhau hợp tác giúp đỡ lẫn nhau trong thời gian khó khăn).
Biến thể từ liên quan:
  • "Gánh vác": Cũng có nghĩa tương tự như "ghé vai", thường được dùng khi nói đến việc chịu trách nhiệm nặng nề hơn.
    • dụ: " ấy đã gánh vác hết công việc gia đình khi cha mẹ đi xa."
Từ đồng nghĩa:
  • Chia sẻ: Cũng có nghĩalàm chung một việc với người khác.

    • dụ: "Chúng ta cần chia sẻ công việc này để hoàn thành đúng hạn."
  • Hợp tác: Nghĩa là cùng nhau làm việc về một mục tiêu chung.

    • dụ: "Công ty đã quyết định hợp tác với một đối tác mới để mở rộng thị trường."
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh văn nói hay văn viết, "ghé vai" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ hỗ trợ.
  • Cần phân biệt với một số từ khác như "gánh", có thể mang nghĩa nặng nề hơn, trong khi "ghé vai" thì thường nhẹ nhàng hơn.
  1. Đảm nhiệm một phần công việc chung với người khác: Ghé vai gánh vác việc nước.

Similar Spellings

Words Containing "ghé vai"

Comments and discussion on the word "ghé vai"